lý giải trong Tiếng Anh là gì?
lý giải trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lý giải sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lý giải
to explain; to expound; to account for something
anh lý giải thế nào về tình trạng người tự tử ngày càng nhiều? how do you explain the growing number of suicides?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lý giải
* verb
to comprehend
Từ điển Việt Anh - VNE.
lý giải
to comprehend
Từ liên quan
- lý
- lý do
- lý lẽ
- lý ra
- lý số
- lý sự
- lý hóa
- lý hội
- lý ngư
- lý thú
- lý trí
- lý tài
- lý dịch
- lý giải
- lý luận
- lý lịch
- lý sinh
- lý toét
- lý tính
- lý do là
- lý lẽ tủ
- lý tưởng
- lý sự cùn
- lý thuyết
- lý trưởng
- lý do chính
- lý sinh học
- lý thừa vãn
- lý tiểu long
- lý tưởng hóa
- lý do căn bản
- lý do tại sao
- lý do tồn tại
- lý lẽ đập lại
- lý thuyết gia
- lý thuyết hàm
- lý thuyết hạt
- lý để vin vào
- lý của kẻ mạnh
- lý do phản đối
- lý do xác đáng
- lý lẽ bào chữa
- lý lẽ tài tình
- lý lẽ tôn giáo
- lý thuyết sóng
- lý do thì nhiều
- lý do trực tiếp
- lý do xui khiến
- lý do để kêu ca
- lý do để lên án