giới trong Tiếng Anh là gì?

giới trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giới sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giới

    set; circle; world

    cô ta không tài nào thích nghi được với giới này she couldn't adjust to this social circle

    sex

    xem giới luật

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giới

    * noun

    set; circle; world

    văn giới: the world of literature

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giới

    (1) (classifier); limit, border; (2) group of people, family, community, group