giới cách trong Tiếng Anh là gì?
giới cách trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giới cách sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giới cách
prepositional case
Từ liên quan
- giới
- giới nữ
- giới từ
- giới bạn
- giới dâm
- giới hạn
- giới hạt
- giới khu
- giới ngữ
- giới sát
- giới sắc
- giới trẻ
- giới tửu
- giới yên
- giới chức
- giới cách
- giới luật
- giới tính
- giới thiệu
- giới tuyến
- giới mục sư
- giới nghiêm
- giới phụ nữ
- giới ăn mày
- giới đàn bà
- giới báo chí
- giới chức mỹ
- giới cần lao
- giới hưu trí
- giới nhà văn
- giới quý tộc
- giới tin học
- giới tà giáo
- giới tăng lữ
- giới âm nhạc
- giới đàn ông
- giới giang hồ
- giới hạn nghe
- giới khoa học
- giới lao động
- giới luật gia
- giới lãnh đạo
- giới quyền uy
- giới quý phái
- giới sân khấu
- giới thiệu ra
- giới thể thao
- giới tiêu thụ
- giới trí thức
- giới tính học