giới báo chí trong Tiếng Anh là gì?

giới báo chí trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giới báo chí sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giới báo chí

    press corps; press; newspaper world; newspaperdom

    những mối quan hệ với giới báo chí press relations

    đừng tuyên bố gì với giới báo chí cả! make no declaration/statement to the press!