giới sát trong Tiếng Anh là gì?

giới sát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giới sát sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giới sát

    (phật giáo) no killing

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giới sát

    (tôn) Forbid killing

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giới sát

    forbid killing