giới chức trong Tiếng Anh là gì?
giới chức trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giới chức sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giới chức
authorities
có quan hệ tốt đẹp với giới chức sở tại to be on good terms with the local authorities
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
giới chức
Authrities
Từ điển Việt Anh - VNE.
giới chức
authority, the authorities
Từ liên quan
- giới
- giới nữ
- giới từ
- giới bạn
- giới dâm
- giới hạn
- giới hạt
- giới khu
- giới ngữ
- giới sát
- giới sắc
- giới trẻ
- giới tửu
- giới yên
- giới chức
- giới cách
- giới luật
- giới tính
- giới thiệu
- giới tuyến
- giới mục sư
- giới nghiêm
- giới phụ nữ
- giới ăn mày
- giới đàn bà
- giới báo chí
- giới chức mỹ
- giới cần lao
- giới hưu trí
- giới nhà văn
- giới quý tộc
- giới tin học
- giới tà giáo
- giới tăng lữ
- giới âm nhạc
- giới đàn ông
- giới giang hồ
- giới hạn nghe
- giới khoa học
- giới lao động
- giới luật gia
- giới lãnh đạo
- giới quyền uy
- giới quý phái
- giới sân khấu
- giới thiệu ra
- giới thể thao
- giới tiêu thụ
- giới trí thức
- giới tính học