giới tính trong Tiếng Anh là gì?
giới tính trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giới tính sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giới tính
sex
tâm lý học giới tính psychology of sex
đổi giới tính là thay đổi đặc điểm giới tính của một người (bằng cách giải phẫu và dùng liệu pháp hoóc môn) cho gần giống đặc điểm giới tính của người khác phái sex change refers to the modification of a person's sex characteristics (by surgery and hormone therapy) to approximate those of the opposite sex
sexual
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
giới tính
* noun
sex
Từ điển Việt Anh - VNE.
giới tính
sex, gender
Từ liên quan
- giới
- giới nữ
- giới từ
- giới bạn
- giới dâm
- giới hạn
- giới hạt
- giới khu
- giới ngữ
- giới sát
- giới sắc
- giới trẻ
- giới tửu
- giới yên
- giới chức
- giới cách
- giới luật
- giới tính
- giới thiệu
- giới tuyến
- giới mục sư
- giới nghiêm
- giới phụ nữ
- giới ăn mày
- giới đàn bà
- giới báo chí
- giới chức mỹ
- giới cần lao
- giới hưu trí
- giới nhà văn
- giới quý tộc
- giới tin học
- giới tà giáo
- giới tăng lữ
- giới âm nhạc
- giới đàn ông
- giới giang hồ
- giới hạn nghe
- giới khoa học
- giới lao động
- giới luật gia
- giới lãnh đạo
- giới quyền uy
- giới quý phái
- giới sân khấu
- giới thiệu ra
- giới thể thao
- giới tiêu thụ
- giới trí thức
- giới tính học