giới luật trong Tiếng Anh là gì?

giới luật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giới luật sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giới luật

    (phật giáo) abstinence; taboo; commandment

    giữ giới luật to keep the commandments

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giới luật

    Buddhist discipline of abstinence

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giới luật

    Buddhist discipline of abstinence