gan vàng trong Tiếng Anh là gì?

gan vàng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gan vàng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gan vàng

    heart

    nàng càng thổn thức gan vàng (truyện kiều) her heart began to thump inside her breast

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • gan vàng

    heart