gan vàng dạ sắt trong Tiếng Anh là gì?
gan vàng dạ sắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gan vàng dạ sắt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gan vàng dạ sắt
faithful; loyal; constant, as constant as the northern star
Từ điển Việt Anh - VNE.
gan vàng dạ sắt
faithful, loyal, constant, as constant as