gan dạ trong Tiếng Anh là gì?
gan dạ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gan dạ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gan dạ
* ttừ
brave, dauntless
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
gan dạ
* adj
brave, dauntless
Từ điển Việt Anh - VNE.
gan dạ
brave, dauntless