visual sensation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

visual sensation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm visual sensation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của visual sensation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • visual sensation

    Similar:

    vision: the perceptual experience of seeing

    the runners emerged from the trees into his clear vision

    he had a visual sensation of intense light

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).