visual percept nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

visual percept nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm visual percept giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của visual percept.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • visual percept

    a percept that arises from the eyes; an image in the visual system

    Synonyms: visual image

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).