visual impairment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
visual impairment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm visual impairment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của visual impairment.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
visual impairment
impairment of the sense of sight
Synonyms: visual defect, vision defect, visual disorder
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- visual
- visuals
- visually
- visualise
- visuality
- visualize
- visual aid
- visual cue
- visualised
- visualiser
- visualized
- visualizer
- visualness
- visual area
- visual axis
- visual cell
- visual code
- visual joke
- visual line
- visual pack
- visual page
- visual task
- visual zone
- visual alarm
- visual angle
- visual check
- visual field
- visual image
- visual model
- visual range
- visual sense
- visual space
- visual study
- visual acuity
- visual aspect
- visual binary
- visual cortex
- visual defect
- visual editor
- visual impact
- visual memory
- visual of yaw
- visual purple
- visual sector
- visual signal
- visual survey
- visual system
- visual yellow
- visualisation
- visualization