tall tale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tall tale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tall tale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tall tale.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tall tale

    an improbable (unusual or incredible or fanciful) story

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).