tallowy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tallowy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tallowy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tallowy.

Từ điển Anh Việt

  • tallowy

    /'tæloui/

    * tính từ

    có chất mỡ

    tái mét; xanh nhợt, nhợt nhạt