tally clerk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tally clerk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tally clerk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tally clerk.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tally clerk

    Similar:

    tallyman: one who keeps a tally of quantity or weight of goods produced or shipped or received

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).