tallyman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tallyman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tallyman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tallyman.

Từ điển Anh Việt

  • tallyman

    /'tælimən/

    * danh từ

    người ghi, người kiểm (hàng...)

    người bán chịu trả dần

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tallyman

    one who sells goods on the installment plan

    one who keeps a tally of quantity or weight of goods produced or shipped or received

    Synonyms: tally clerk