tallow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tallow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tallow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tallow.

Từ điển Anh Việt

  • tallow

    /'tælou/

    * danh từ

    mỡ (để làm nến, làm xà phòng...)

    vegetable tallow: mỡ thực vật

    * ngoại động từ

    bôi mỡ, trét mỡ

    tallowed leather: da bôi mỡ

    vỗ béo

    to tallow sheep: vỗ béo cừu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tallow

    obtained from suet and used in making soap, candles and lubricants