tall order nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tall order nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tall order giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tall order.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tall order

    a formidable task or requirement

    finishing in time was a tall order but we did it

    Synonyms: large order

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).