tall oat grass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tall oat grass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tall oat grass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tall oat grass.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tall oat grass
coarse perennial Eurasian grass resembling oat; found on roadside verges and rough grassland and in hay meadows; introduced in North America for forage
Synonyms: tall meadow grass, evergreen grass, false oat, French rye, Arrhenatherum elatius
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- tall
- tally
- tallin
- tallis
- tallow
- tallboy
- tallinn
- tallish
- tallith
- tallowy
- tall oil
- tallness
- tally-ho
- tallyman
- tall tale
- tallchief
- tallgrass
- tallyshop
- tall order
- tall-grass
- tallapoosa
- talleyrand
- tallow oil
- tally-shop
- tall mallow
- tallahassee
- tallow-face
- tally clerk
- tally trade
- tally-sheet
- tall-growing
- tall-stalked
- tall bilberry
- tall crowfoot
- tall buttercup
- tall cupflower
- tall goldenrod
- tall oat grass
- tall sunflower
- tall bellflower
- tall yellow-eye
- tallow-chandler
- tallapoosa river
- tall meadow grass
- tall white violet
- tallulah bankhead
- tally trade (the..)
- tall field buttercup
- tall gallberry holly
- tallyshop (tally shop)