tall bellflower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tall bellflower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tall bellflower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tall bellflower.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tall bellflower
annual or perennial of eastern North America with long spikes of blue or white flowers
Synonyms: Campanula americana
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- tall
- tally
- tallin
- tallis
- tallow
- tallboy
- tallinn
- tallish
- tallith
- tallowy
- tall oil
- tallness
- tally-ho
- tallyman
- tall tale
- tallchief
- tallgrass
- tallyshop
- tall order
- tall-grass
- tallapoosa
- talleyrand
- tallow oil
- tally-shop
- tall mallow
- tallahassee
- tallow-face
- tally clerk
- tally trade
- tally-sheet
- tall-growing
- tall-stalked
- tall bilberry
- tall crowfoot
- tall buttercup
- tall cupflower
- tall goldenrod
- tall oat grass
- tall sunflower
- tall bellflower
- tall yellow-eye
- tallow-chandler
- tallapoosa river
- tall meadow grass
- tall white violet
- tallulah bankhead
- tally trade (the..)
- tall field buttercup
- tall gallberry holly
- tallyshop (tally shop)