sync sound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sync sound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sync sound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sync sound.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sync sound
* kỹ thuật
âm đồng bộ
Từ liên quan
- sync
- syncarp
- synchro
- syncope
- sync bit
- syncarpy
- synchro-
- synclase
- syncline
- syncopic
- syncword
- sync bits
- sync copy
- sync line
- syncaryon
- synchilia
- synchrony
- synchysis
- syncionus
- synclinal
- synclinor
- syncopate
- syncoptic
- syncretic
- syncytial
- syncytium
- syncytoid
- sync input
- sync level
- sync pulse
- sync sound
- syncarpium
- syncarpous
- synchronal
- synchronic
- syncopated
- syncopator
- syncretise
- syncretism
- syncretist
- syncretize
- sync signal
- syncephalus
- synchrolock
- synchromesh
- synchronise
- synchronism
- synchronize
- synchronous
- synchrotron