synchro- nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
synchro- nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm synchro- giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của synchro-.
Từ điển Anh Việt
synchro-
hình thái ghép có nghĩa đồng thời : synchronism tính đồng thời
hình thái ghép có nghĩa đồng thời : synchronism tính đồng thời