synchro-mesh gear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

synchro-mesh gear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm synchro-mesh gear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của synchro-mesh gear.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • synchro-mesh gear

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    bánh răng đồng bộ

    cơ cấu đồng bộ hóa