synchronal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

synchronal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm synchronal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của synchronal.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • synchronal

    Similar:

    synchronous: occurring or existing at the same time or having the same period or phase

    recovery was synchronous with therapy"- Jour.A.M.A.

    a synchronous set of clocks

    the synchronous action of a bird's wings in flight

    synchronous oscillations

    Synonyms: synchronic

    Antonyms: asynchronous

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).