syncretize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

syncretize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm syncretize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của syncretize.

Từ điển Anh Việt

  • syncretize

    * ngoại động từ

    hợp nhất; dung hợp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • syncretize

    become fused

    Synonyms: syncretise

    unite (beliefs or conflicting principles)

    Synonyms: syncretise