syncytium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
syncytium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm syncytium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của syncytium.
Từ điển Anh Việt
syncytium
* danh từ
(sinh học) thể nguyên hình; hợp bào; hỗn bào
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
syncytium
* kỹ thuật
y học:
hợp bào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
syncytium
a mass of cytoplasm containing several nuclei and enclosed in a membrane but no internal cell boundaries (as in muscle fibers)