syncretic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

syncretic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm syncretic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của syncretic.

Từ điển Anh Việt

  • syncretic

    /siɳk'ri:tik/

    * tính từ

    (thuộc) thuyết hổ lốn

Từ điển Anh Anh - Wordnet