syncretic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
syncretic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm syncretic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của syncretic.
Từ điển Anh Việt
syncretic
/siɳk'ri:tik/
* tính từ
(thuộc) thuyết hổ lốn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
syncretic
relating to a historical tendency for a language to reduce its use of inflections
modern English is a syncretic language
Synonyms: syncretical, syncretistic, syncretistical
of or characterized by syncretism
Synonyms: syncretical, syncretistic, syncretistical