syncretical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
syncretical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm syncretical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của syncretical.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
syncretical
Similar:
syncretic: relating to a historical tendency for a language to reduce its use of inflections
modern English is a syncretic language
Synonyms: syncretistic, syncretistical
syncretic: of or characterized by syncretism
Synonyms: syncretistic, syncretistical
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).