syncretism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

syncretism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm syncretism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của syncretism.

Từ điển Anh Việt

  • syncretism

    /'siɳkritizm/

    * danh từ

    (triết học) thuyết hổ lốn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • syncretism

    the union (or attempted fusion) of different systems of thought or belief (especially in religion or philosophy)

    a syncretism of material and immaterial theories

    the fusion of originally different inflected forms (resulting in a reduction in the use of inflections)