synchrotron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
synchrotron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm synchrotron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của synchrotron.
Từ điển Anh Việt
synchrotron
/'siɳkroutrɔn/
* danh từ
(vật lý) Xincrôtron
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
synchrotron
* kỹ thuật
điện lạnh:
syncrotron
Từ điển Anh Anh - Wordnet
synchrotron
cyclotron in which the electric field is maintained at a constant frequency