syncoptic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

syncoptic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm syncoptic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của syncoptic.

Từ điển Anh Việt

  • syncoptic

    /siɳ'kɔpik/ (syncoptic) /siɳ'kɔptik/

    * tính từ

    (y học) ngất