syncopator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

syncopator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm syncopator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của syncopator.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • syncopator

    a musician who plays syncopated jazz music (usually in a dance band)

    they called themselves the Dixie Syncopators

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).