strati nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
strati nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strati giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strati.
Từ điển Anh Việt
strati
/'streitəs/
* danh từ, số nhiều strati
mây tầng
Từ liên quan
- strati
- strati-
- stratify
- stratified
- stratiform
- straticulate
- stratifiable
- stratigraphy
- stratigrapher
- stratigraphic
- stratification
- stratified flow
- stratified rock
- stratified soil
- stratigraphical
- stratified drift
- stratified stone
- stratified charge
- stratified medium
- stratified sample
- stratigraphic gap
- stratified deposit
- stratigraphic (al)
- stratigraphic trap
- stratigraphic unit
- stratified insulant
- stratified language
- stratified sampling
- stratigraphic scale
- stratified structure
- stratigraphic column
- stratigraphic hiatus
- stratigraphic scheme
- stratified atmosphere
- stratigraphic geology
- stratigraphic profile
- stratigraphic section
- stratigraphic division
- stratigraphic position
- stratigraphic top edge
- stratification strength
- stratification of waters
- stratified charge engine
- stratified random sample
- stratigraphic seperation
- stratification deposition
- stratigraphic correlation
- stratified random sampling
- stratification of sediments
- stratification after selection