stratigraphic hiatus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stratigraphic hiatus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stratigraphic hiatus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stratigraphic hiatus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stratigraphic hiatus

    * kỹ thuật

    gián đoạn địa tầng

    xây dựng:

    đứt quãng địa tầng