stratigraphic division nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stratigraphic division nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stratigraphic division giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stratigraphic division.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stratigraphic division
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
phân chia địa tầng
Từ liên quan
- stratigraphic
- stratigraphical
- stratigraphic gap
- stratigraphic (al)
- stratigraphic trap
- stratigraphic unit
- stratigraphic scale
- stratigraphic column
- stratigraphic hiatus
- stratigraphic scheme
- stratigraphic geology
- stratigraphic profile
- stratigraphic section
- stratigraphic division
- stratigraphic position
- stratigraphic top edge
- stratigraphic seperation
- stratigraphic correlation
- stratigraphic sequence of the bed