stratigraphic scheme nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stratigraphic scheme nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stratigraphic scheme giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stratigraphic scheme.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stratigraphic scheme

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sơ đồ địa tầng