stratiform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stratiform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stratiform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stratiform.
Từ điển Anh Việt
stratiform
/'strætifɔ:m/
* tính từ
thành tầng, thành lớp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stratiform
* kỹ thuật
xây dựng:
dạng tầng
y học:
xếp thành lớp, thành tầng