stratification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
stratification
/,strætifi'keiʃn/
* danh từ
(địa lý,địa chất) sự xếp thành tầng
thớ tầng
stratification
sự phân tầng s. after selection (thống kê) sự phân tầng sau khi chọn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stratification
* kinh tế
sự phân loại
sự phân lớp
sự phân tầng
* kỹ thuật
lò cắt
phân tầng
sự phân lớp
sự phân tầng
sự phân vỉa
sự tạo vỉa
thớ lớp
tính phân lớp
vỉa
điện lạnh:
sự đóng thành lớp
sự xếp tầng
hóa học & vật liệu:
sự phân tầng (địa chất)
sự thành tầng
y học:
sự xếp thành tầng
xây dựng:
thớ tầng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stratification
the act or process or arranging persons into classes or social strata
the condition of being arranged in social strata or classes within a group
Synonyms: social stratification
forming or depositing in layers
a layered configuration
the placing of seeds in damp sand or sawdust or peat moss in order to preserve them or promote germination