stratigraphy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stratigraphy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stratigraphy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stratigraphy.

Từ điển Anh Việt

  • stratigraphy

    /strə'tigrəfi/

    * danh từ

    địa tầng học

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stratigraphy

    * kỹ thuật

    địa tầng học

    y học:

    sự chụp tia X cắt lớp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stratigraphy

    the branch of geology that studies the arrangement and succession of strata