stratify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stratify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stratify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stratify.
Từ điển Anh Việt
stratify
/'strætifai/
* ngoại động từ
xếp thành tầng
stratify
phân tầng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stratify
* kinh tế
phân lớp
* kỹ thuật
phân tầng
phân thành lớp
phân thành vỉa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stratify
divide society into social classes or castes
Income distribution often stratifies a society
form layers or strata
The rock stratifies
develop different social levels, classes, or castes
Society stratifies when the income gap widens
form, arrange, or deposit in layers
The fish are stratified in barrels
The rock was stratified by the force of the water
A statistician stratifies the list of names according to the addresses
render fertile and preserve by placing between layers of earth or sand
stratify seeds