status symbol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

status symbol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm status symbol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của status symbol.

Từ điển Anh Việt

  • status symbol

    * danh từ

    tài sản, vật sở hữu thể hiện địa vị, uy tín (của người có) trong xã hội

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • status symbol

    * kinh tế

    biểu tượng giai cấp