status asthmaticus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

status asthmaticus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm status asthmaticus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của status asthmaticus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • status asthmaticus

    * kỹ thuật

    y học:

    cơn hen

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • status asthmaticus

    a prolonged and severe asthma attack that does not respond to standard treatment