status of member nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

status of member nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm status of member giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của status of member.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • status of member

    * kinh tế

    tư cách thành viên