status inquiry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

status inquiry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm status inquiry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của status inquiry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • status inquiry

    * kinh tế

    điều tra thân phận

    điều tra tín nhiệm