status hemicranicus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

status hemicranicus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm status hemicranicus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của status hemicranicus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • status hemicranicus

    * kỹ thuật

    y học:

    trạng thái nhức nửa đầu liên tục