status seeking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
status seeking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm status seeking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của status seeking.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
status seeking
Similar:
power hunger: a drive to acquire power
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- status
- status bit
- status quo
- status area
- status byte
- status code
- status data
- status lamp
- status line
- status poll
- status word
- status work
- status check
- status report
- status return
- status symbol
- statusvolence
- status channel
- status inquiry
- status keyword
- status message
- status monitor
- status reports
- status seeking
- status analysis
- status of funds
- status praesens
- status register
- status character
- status indicater
- status indicator
- status of member
- status of person
- status field (sf)
- status of persons
- status sponglosus
- status asthmaticus
- status choleralcus
- status convulsivus
- status epilepticus
- status filter file
- status information
- status lymphaticus
- status hemicranicus
- status dysmyelinatus
- status enquiry agency
- status request (sreq)
- status-inquiry agency
- statustory regulation
- status of contributions