status field (sf) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

status field (sf) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm status field (sf) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của status field (sf).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • status field (sf)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    trường trạng thái