status quo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
status quo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm status quo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của status quo.
Từ điển Anh Việt
status quo
/'steitəs'kwoun/
* phó từ
nguyên trạng, hiện trạng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
status quo
* kỹ thuật
nguyên trạng
xây dựng:
hiện trạng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
status quo
the existing state of affairs
Từ liên quan
- status
- status bit
- status quo
- status area
- status byte
- status code
- status data
- status lamp
- status line
- status poll
- status word
- status work
- status check
- status report
- status return
- status symbol
- statusvolence
- status channel
- status inquiry
- status keyword
- status message
- status monitor
- status reports
- status seeking
- status analysis
- status of funds
- status praesens
- status register
- status character
- status indicater
- status indicator
- status of member
- status of person
- status field (sf)
- status of persons
- status sponglosus
- status asthmaticus
- status choleralcus
- status convulsivus
- status epilepticus
- status filter file
- status information
- status lymphaticus
- status hemicranicus
- status dysmyelinatus
- status enquiry agency
- status request (sreq)
- status-inquiry agency
- statustory regulation
- status of contributions