status quo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

status quo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm status quo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của status quo.

Từ điển Anh Việt

  • status quo

    /'steitəs'kwoun/

    * phó từ

    nguyên trạng, hiện trạng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • status quo

    * kỹ thuật

    nguyên trạng

    xây dựng:

    hiện trạng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • status quo

    the existing state of affairs